Logo
Logo
  • Trang chủ
  • Góp ý
  • Tiện ích
    • Kiểm tra số container
    • Biểu phí hãng tàu
    • Biểu phí nâng hạ
    • Chi cục hải quan
  • Kế hoạch tàu
    • Cảng vụ Hải Phòng
    • Cảng vụ Hồ Chí Minh
    • Cảng vụ Vũng Tàu
    • Cảng vụ Đà Nẵng
    • Cảng vụ Quy Nhơn
  • Chính sách bảo mật
  • Đăng nhập
  • VI
  • EN

Biểu phí nâng hạ


(*Đơn vị tính: VNĐ, đã có VAT)

NO. PORT/DEPOT
Cảng/Bãi
LADEN CONTAINER
Cont hàng thường
EMPTY CONTAINER
Vỏ thường
HIỆU LỰC GHI CHÚ LOCATION
20' 40' 45' 20' 40' 45'
1Tân Cảng - Cái Mép/ TCCT399,600615,600745,200356,400529,200626,40015/06/202320RF/TK/OT/FR hàng=518,400; 40RF/TK/OT/FR hàng=799,200; 20RF/TK/OT/FR vỏ=410,400; 40RF/TK/OT/FR vỏ=594,000. IMDG+50%.OOG+200%Bà Rịa - Vũng Tàu
2TCTT/Tân Cảng Cái Mép Thị Vải399,600615,600745,200356,400529,200626,40001/11/202220RF/TK/OT/FR hàng=518,400; 40RF/TK/OT/FR hàng=799,200; 20RF/TK/OT/FR vỏ=410,400; 40RF/TK/OT/FR vỏ=594,000. IMDG+50%.OOG+200%Bà Rịa - Vũng Tàu
3CMIT/Cảng Quốc tế Cái Mép430,000660,000810,000350,000550,000650,00001/07/202320RF hàng = 580,000; 40RF hàng = 810,000; 45RF hàng = 960,000 20RF vỏ = 350,000; 40RF vỏ = 550,000; 45RF vỏ = 650,0000 IMDG+50%; OOG+200%.Bà Rịa Vũng Tàu
4Gemalink Int'l Port432,000658,800756,000356,400550,800626,40001/07/202320RF hàng=475,200;40RF hàng=702,000;45RF hàng=810,000 20RF vỏ=378,000; 40RF vỏ=572,400; 45RF vỏ=648,000 IMDG, TK +50%.OOG+200%Bà Rịa Vũng Tàu
5SSIT/Cảng Sài Gòn-SSA420,000660,000770,000360,000530,000630,00001/01/2023Cont IMDG+50%; TK,OT, FR, OOG +200% hoặc thỏa thuận.Bà Rịa Vũng Tàu
6TCIT/Quốc tế Tân Cảng -Cái Mép399,600615,600745,200356,400529,200626,40015/09/202220RF hàng=518,400;40RF hàng=799,200 20RF vỏ=410,400;40RF vỏ=594,000. IMO + 50%. OOG+200-300%Bà Rịa Vũng Tàu
7ICD Tân Cảng - Quế Võ561,600756,000842,400518,400745,200831,60015/10/2022RF+50%.IMDG+50%.OOG+100%.Bắc Ninh
8Bình Dương port785,0001,180,0001,475,000885,0001,425,0001,620,00001/07/202320RF hàng = 935,000; 40RF hàng = 1,375,000 20RF vỏ = 1,375,000; 40RF vỏ= 2,060,000 IMO,TK,OT,FR,OOG,OW +100%Bình Dương
9Chân Thật Sóng Thần Depot***900,0001,450,0002,150,00001/04/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđBình Dương
10G-Fortune Dĩ An Depot***900,0001,450,0001,600,00010/04/202320RF/OT/FR/TK=1,400,000; 40RF/OT/FR/TK=2,150,000.Bình Dương
11G-Fortune Đồng An Depot***900,0001,450,0001,600,00010/04/202320RF/OT/FR/TK=1,400,000; 40RF/OT/FR/TK=2,150,000.Bình Dương
12ICD Tân Cảng Sóng Thần (ICDST)650,000920,0001,080,000550,000800,000950,00001/01/2023Bình Dương
13Solog Sóng Thần Depot***900,0001,450,0002,150,00001/07/202320RF=1,400,000. 40RF=2,150,000Bình Dương
14Tây Nam Bình Dương Depot***900,0001,450,0002,150,00001/04/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđBình Dương
15TBS Tân Vạn Depot***834,5451,276,3641,570,90901/02/202320RF vỏ: 1,276,364 40RF vỏ: 1,865,455 Bình Dương
16Tân Cảng Cái Cui240,000360,000450,000150,000225,000280,00001/08/2020IMDG+50%;OOG+100% và tùy TH.Cần Thơ
17Chân Thật Hải Phòng Depot***900,0001,350,0002,150,00002/01/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđHải Phòng
18Chùa Vẽ Port734,400982,8001,090,800518,400734,400799,20001/01/2023FR, OOG, IMDG +50% RF hàng: +30%, RF vỏ +20%Hải Phòng
19Deport - Tân cảng 128 Hải Phòng885,6001,274,4001,317,600831,6001,220,4001,274,40013/04/202320RF hàng = 1,595,000 ; 40RF hàng = 1,694,00 0; 45RF hàng = 1,848,000 20RF vỏ = 1,518,000; 40RF vỏ = 1,628,000; 45RF vỏ = 1,738,000Hải Phòng
20ECS Hải Phòng Depot***850,0001,250,0001,300,00015/03/202320RF=1,500,000. 40RF=1,600,000Hải Phòng
21G-Fortune Depot***890,0001,280,0001,570,00001/07/202320'OT,FR, RF=1,480,000. 40'OT,FR, RF=1,570,000Hải Phòng
22GFS Depot***770,0001,133,0001,177,00001/01/202320OT/RE/FL=1,155,000. 40OT/RHFL=1,705,000Hải Phòng
23GIC Depot810,0001,188,0001,296,000799,2001,188,0001,296,00001/07/202320RF,DG,FR,OT (hàng+vỏ)=1,242,000. 40RF,DG,FR,OT hàng=1,782,000; vỏ=1,404,000Hải Phòng
24GLC Depot810,0001,188,0001,296,000799,2001,188,0001,296,00001/07/2023RF/DG/FR/OT/OOG +50%Hải Phòng
25Green Port810,0001,090,8001,209,600572,400820,800885,60001/01/2023DG/DG/FR/OT/OOG+50%Hải Phòng
26Hà Hưng Hải Depot 2 (3H2)800,0001,300,0001,300,000750,0001,100,0001,200,00001/04/202220'RF/TK/FR/OT hàng=1,200,000; vỏ=1,000,000. 40'RF/TK/FR/OT=1,500,000; VỎ=1,300,000Hải Phòng
27Hải An Port734,400993,6001,101,600496,800712,800756,00001/06/2022RF hàng có cắm điện/OT/RF/TK hàng +50%; RF hàng không cắm điện /RF/OT/RF/TK vỏ +20%Hải Phòng
28Hải Minh Depot900,0001,300,0001,450,000900,0001,300,0001,600,00001/07/202320RF hàng=1,600,000; vỏ=1,500,000. 40RF hàng=1,700,000; vỏ=1,600,000. DG/OT/FR+50%.OOG +100% Hải Phòng
29He Chun Depot880,0001,210,000*770,0001,100,000*01/01/202320RF hàng=1,250,000; vỏ=1,100,000. 40RF hàng 1,550,000; vỏ=1,320,000. 20OT/FR hàng=880,000; vỏ=770,000. 40OT/FR hàng=1,210,000; vỏ=1,100,000Hải Phòng
30HICT/Lạch Huyện Port766,8001,047,6001,155,600496,800691,200766,80001/02/2023IMDG, TK,OT, FR, OOG +50-100% (tùy TH). Hàng lạnh +30%; vỏ lạnh +20%.Hải Phòng
31Hoàng Diệu734,400982,8001,090,800518,400734,400799,20001/01/2023FR, OOG, IMDG +50% RF hàng: +30%, RF vỏ +20%Hải Phòng
32HPH Depot880,0001,210,0001,320,000770,0001,045,0001,155,00001/01/202320TK/FR/OT/DG/RF hàng=1,210,000; vỏ=1,023,000. 40TK/FR/OT/DG/RF hàng=1,540,000; vỏ=1,210,000Hải Phòng
33ICD Tân Cảng Hải Phòng793,8001,128,6001,182,600756,0001,107,0001,155,60001/01/2023RF/FR/OT/DG/TK/OOG+50%Hải Phòng
34Inlaco Đình Vũ Depot900,0001,300,0001,350,000900,0001,300,0001,600,00001/04/202320RF/TK/OT/FR/IMDG hàng = 1,600,000; 40RF/OT/FR/IMDG hàng = 1,700,000. 20RF/TK/OT/FR vỏ = 1,500,000; 40RF/TK/OT/FR vỏ = 1,600,000Hải Phòng
35Liên Việt Depot810,0001,134,0001,404,000756,0001,080,0001,188,00001/07/2022IMDG,OOG+50%. RF vỏ +5-40%.RF hàng +10- 40%.Hải Phòng
36Matran Depot***750,0001,100,0001,150,00016/09/2022Hải Phòng
37Mipec Port810,0001,090,8001,209,600572,400820,800885,60001/02/2023DG/OOG/OW/OT/FL +50%Hải Phòng
38MVG Đình Vũ Depot***785,0001,180,0001,250,00001/07/202320'RF vỏ=1,180,000. 40RF/45RF vỏ=1,475,000 20TK/FR/OT vỏ= 1,000,000. 40TK/FR/OT vỏ= 1,300,000Hải Phòng
39Nam Hải ICD864,0001,134,0001,242,000810,0001,188,0001,404,00001/02/2023Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% OOG+100%.Hải Phòng
40Nam Hải Port864,0001,134,0001,242,000810,0001,188,0001,404,00001/02/2023Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% OOG+100%.Hải Phòng
41Nam Hải Đình Vũ864,0001,134,0001,242,000810,0001,188,0001,404,00001/02/2023Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50%; OOG+100%.Hải Phòng
42Nam Đình Vũ Port864,0001,134,0001,242,000810,0001,188,0001,404,00001/02/2023Cont IMDG, TK,OT, FR,RF +50% OOG+100%.Hải Phòng
43PAN HAI AN799,2001,198,8001,296,000745,2001,144,8001,242,00001/01/202320RF/TK/OT/FR hàng =1,198,800; 40 RF/TK/OT/FR hàng = 1,490,400 20RF/TK/OT/FR vỏ = 1,090,800; 40 RF/TK/OT/FR vỏ=1,350,000Hải Phòng
44PTSC Đình Vũ Port810,0001,090,8001,209,600572,400820,800885,60001/01/2023Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%. Hàng lạnh +30% ; vỏ lạnh +20%. Cont >40T: +50%Hải Phòng
45Sao Á Depot890,0001,280,0001,325,000890,0001,280,0001,570,00001/04/202320RF/TK/OT/FR/IMDG hàng: 1,570,000; 40RF/OT/FR/IMDG hàng : 1,700,000. 20RF/TK/OT/FR vỏ: 1,500,000; 40RF/TK/OT/FR vỏ: 1,570,000Hải Phòng
46SINO VNL850,0001,300,0001,700,000850,0001,250,0001,700,00001/07/202320 OT/FR/Hanger Container hàng: 1,100,000 ; 20 OT/FR/Hanger Container vỏ: 1,300,000 40 OT/FR/Hanger Container hàng: 1,700,000; 40 OT/FR/Hanger Container hàng vỏ: 2,000,000Hải Phòng
47Sinokor Tâm Cảng - Hải Phòng Depot***800,0001,200,000*01/03/202320 RF/OT/FR vỏ=1,300,000. 40 RF/OT/FR vỏ =1,500,000.Hải Phòng
48SITC Đình Vũ864,0001,242,0001,350,000810,0001,188,0001,296,00001/07/202320TK/FR/OT/RF/DG hàng=1,296,000 40TK/FR/OT/DG hàng=1,458,000; 40RF hàng=1,620,000 20TK/FR/OT/RF vỏ=1,188,000; 40TK/FR/OT vỏ=1,404,000; 40RF vỏ=1,512,000. DG/IMDG/HR/OOG+50%.Hải Phòng
49Tân Cảng 128-HP734,400993,6001,101,600518,400734,400810,00001/01/2023RF hàng +30%; RF vỏ+20%. OT, FR,IMDG, OOG +50%.Hải Phòng
50Tân Cảng 189810,0001,090,8001,209,600572,400820,800885,60001/01/202320'RF hàng= 1,053,000 ; 40'RF hàng=1,418,040 ; 45'RF hàng =1,572,480 20'RF vỏ= 699,600 ; 40'RF vỏ=984,960 ; 45'RF vỏ =1,062,720 Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%.Hải Phòng
51Tân Vũ Port810,0001,090,8001,209,600572,400820,800885,60001/01/2023Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%. Hàng lạnh +30% ; vỏ lạnh +20%.Hải Phòng
52Vinabridge Depot800,0001,150,0001,250,000750,0001,100,0001,200,00001/07/202220TK/FR/OT/OW/DG/RF hàng=1,200,000. 40TK/FR/OT/OW/DG/RF hàng=1,50,000. 20TK/FR/OT/RF rỗng =1,000,000. 40TK/FR/OT/DG/RF rỗng=1,300,000.Hải Phòng
53Vip Green Port810,0001,090,8001,209,600572,400820,800885,60001/01/2023Cont lạnh, IMDG, TK,OT, FR, OOG +50%.Hải Phòng
54Yusen Depot***840,0001,230,0001,330,00001/07/202320RF= 1,380,000 VND; 40RF= 1,530,000 VNDHải Phòng
55Đình Vũ Port810,0001,090,8001,209,600572,400820,800885,60001/01/2023Cont lạnh, IMDG, TK,OT, FR+ 50%. OOG +50-100%Hải Phòng
56Đình Vũ Port Container Depot853,2001,144,8001,269,000745,2001,069,2001,166,40001/01/2023RF/FR/IMDG/OOG +50%Hải Phòng
57Đoạn Xá Port810,0001,090,8001,209,600572,400820,800885,60001/01/202320RF hàng=1,122,000; 40RF hàng=1,518,000; 45RF hàng=1,683,000 20RF vỏ=759,000; 40RF vỏ=1,089,000; 45RF vỏ=1,155,000 OT, FR,IMDG , >40T +50%Hải Phòng
58Bến Nghé Port361,800594,000891,000237,600356,400534,60001/07/2023IMDG + 50%.Hồ Chí Minh
59Cảng Container Quốc tế SP-ITC394,200696,600815,400378,000588,600766,80015/08/202220RF hàng= 513,000; 40RF hàng=45RF hàng=896,400; 20RF vỏ = 496,800; 40RF vỏ= 45RF vỏ=761,400 IMDG: +100%; TK,OT, FR, OOG, ->200% hoặc thỏa thuận.Hồ Chí Minh
60Chân Thật Long Thạnh Mỹ Depot***900,0001,450,0002,150,00001/04/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđHồ Chí Minh
61Chân Thật Phú Thuận Depot***500,000750,000900,00001/04/2023Hồ Chí Minh
62Depot Bình Dương Tân Vạn785,0001,180,0001,475,000885,0001,425,0001,620,00001/07/202320RF hàng = 935,000; 40RF hàng = 1,375,000 20RF vỏ = 1,375,000; 40RF vỏ= 2,060,000 IMO,TK,OT,FR,OOG,OW +100%Hồ Chí Minh
63E-Depot Cát Lái***900,0001,350,0002,150,00002/01/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđHồ Chí Minh
64E-Depot Linh Xuân***900,0001,350,0002,150,00002/01/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđHồ Chí Minh
65E-Depot Tân Bình***900,0001,450,0002,150,00001/04/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđHồ Chí Minh
66ICD Tân Cảng Nhơn Trạch600,0001,040,0001,240,000540,000840,000940,00015/07/202220RF hàng=780,000; 40RF hàng = 1,370,000; 20RF vỏ=710,000 ; 40RF vỏ=1,090,000; IMDG+100%. OOG,OT,FR,TK+200% hoặc thỏa thuận.Hồ Chí Minh
67Sài Gòn Port356,400594,000891,000237,600356,400534,60001/01/2023Cont IMDG: +50%, Cont lạnh +20% TK,OT, FR, OOG theo thỏa thuận.Hồ Chí Minh
68SPCT/Cảng Container Trung Tâm Sài Gòn378,000664,200783,000361,800561,600734,40015/06/202220RF hàng=491,400; 40RF hàng=45RF hàng=858,600. 20RF vỏ=475,200; 40RF vỏ=45RF vỏ=729,000 IMDG +100%; OOG +150-250% hoặc thỏa thuậnHồ Chí Minh
69Tân Cảng - Suối Tiên***885,6001,425,6001,512,00001/06/2023Hồ Chí Minh
70Tân Cảng Cát Lái/ TCCL394,200696,600815,400378,000588,600766,80015/07/202220RF hàng=513,000,000;40RF hàng=896,400; 20RF vỏ=496,800; 40RF vỏ=761,400. IMDG+100%.OOG+50-200%Hồ Chí Minh
71Tân Cảng Hiệp Phước/ TCHP307,800523,800618,840216,000351,000486,00015/07/202220RF vỏ=216,000; 40RF vỏ=351,000. IMDG+50%.OOG+300%Hồ Chí Minh
72VICT/Cảng Container Quốc tế VN395,000695,001815,000375,000585,000765,00001/08/2022TK,OT, FR vỏ +20% ; quá khổ+50%; Siêu trọng +100%; Hàng/vỏ lạnh+10-15%;Hồ Chí Minh
73Nam Vân Phong Port (SVP)357,500566,500564,300231,000352,000352,00001/05/2021IMDG/RF+50%;OOG+100%.Khánh Hòa
74Chu Lai-Trường Hải Port378,000432,000648,000270,000378,000540,00001/01/2023Hàng: OT/FR/RF+50%; Vỏ OT/FR/RF= cont thường;Quảng Nam
75Cảng Cái Lân237,600367,200550,800129,600183,600270,00001/05/2023OOG,IMDG+50%.Quảng Ninh
76Cảng Container Quốc tế Cái Lân (CICT)649,000880,000968,000418,000594,000638,00001/09/2021OOG,IMDG+50%.Quảng Ninh
77Quảng Ninh Port237,600367,200550,800129,600183,600270,00001/05/2023OOG,IMDG+50%.Quảng Ninh
78Tân Cảng Miền Trung357,500564,300564,300228,800352,000352,00024/03/2022Qui Nhơn
79Quy Nhơn Port388,800615,600615,600248,400383,400383,40015/07/2022IMDG+50%.Quá khổ: +100%. Quá tải: +70->300%.Quy Nhơn
80Nghi Sơn Port496,800680,400756,000324,000453,600486,00015/01/2023OOG,IMDG+50%. RF +35%Thanh Hóa
81Chân Mây Port480,600712,800*288,360437,400*01/01/2023RF: +20%. FR/OT:50%. OOG: +50% hoặc thỏa thuậnThừa Thiên - Huế
82Depot Suối Tiên 2630,0001,055,0001,265,000900,0001,450,0002,150,00001/07/202320RF hàng =895,000vnđ; 40RF hàng =1,260,000. 20RF vỏ =1,400,000vnđ;40RF vỏ=2,150,000. Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
83ICD Phúc Long 2710,0001,160,0001,340,000710,0001,060,0001,320,00001/06/202320RF hàng = 990,000.40RF hàng = 1,390,000. 20RF vỏ = 980,000.40RF vỏ = 1,290,000. TP Hồ Chí Minh
84ICD Phước Long 1 (Depot 1/ICD1)710,0001,160,0001,360,000900,0001,350,0001,650,00001/07/202320RF hàng=990,000vnđ; 40RF hàng=1390,000. 20RF vỏ=1,400,000vnđ; 40RF vỏ=2,100,000. Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
85ICD Phước Long 3 (Depot 622 /ICD3)710,0001,160,0001,360,000900,0001,350,0001,650,00001/07/202320RF hàng=990,000vnđ; 40RF hàng=1390,000. 20RF vỏ=1,400,000vnđ; 40RF vỏ=2,100,000. Cont IMDG, TK,OT, FR, OOG +100% hoặc thỏa thuận.TP Hồ Chí Minh
86ICD Tây Nam / ICD Tanamexco700,0001,140,0001,320,000720,0001,050,0001,300,00001/07/202320RF hàng=970,000; 40RF hàng=1,360,000. 20RF vỏ=960,000; 40RF vỏ=1,260,000. Cont hàng TK/OT/FR/IMDG +50%.TP Hồ Chí Minh
87ICD TRANSIMEX695,0001,140,0001,315,000705,0001,040,0001,295,00001/07/202320RF hàng=970,000; 40RF hàng=1,365,000. 20RF vỏ=960,000; 40RF vỏ=1,265,000. Cont hàng TK/OT/FR: +50% IMDG +50%. OOG theo thỏa thuậnTP Hồ Chí Minh
88Lotus Port320,000530,000795,000220,000320,000480,00001/01/2021IMDG+50%.40HC+30%40feet.TP Hồ Chí Minh
89Solog Thủ Đức Depot***900,0001,450,0002,150,00001/07/202320RF=1,400,000. 40RF=2,150,000TP Hồ Chí Minh
90Sunny Streem - Trường Thọ900,0001,440,000*900,0001,440,000*01/07/2023TP Hồ Chí Minh
91Tân Cảng Hiệp Lực***900,0001,450,0001,530,00001/05/202320RF vỏ = 1,400,000 ; 40RF = 2,150,000 Other ctns+50%.Only emptyTP Hồ Chí Minh
92Tân Cảng Mỹ Thủy Depot***900,0001,450,0001,530,00001/05/202320OT/FR/RF=1,400,000. 40OT/FR/RF=2,150,000.TP Hồ Chí Minh
93Chân Thật Tiên Sa Depot***900,0001,350,0002,150,00002/01/202320RF= 1,400,000vnđ; 40RF =2,100,000vnđĐà Nẵng
94Đà Nẵng Port561,600842,400967,052334,800507,600598,04501/01/2023RF/FR/OT/TK: +50%. IMDG +100%. OOG +100% hoặc theo thỏa thuậnĐà Nẵng
95ECS Biên Hòa Depot***834,5451,276,3641,570,90901/07/202320RF vỏ: 1,276,364 40RF vỏ: 1,865,455Đồng Nai
96ICD Tân Cảng Long Bình625,0001,040,0001,210,000620,000910,0001,140,00001/01/202320RF hàng=740,000; 40RF hàng= 1,240,000 20RF/OT/FR/TK vỏ=680,000; 40RF/OT/FR/TK vỏ=1,000,000. Hàng: OOG +200%, IMDG +50%Đồng Nai
97Đồng Nai Port695,0001,130,0001,305,000695,0001,030,0001,285,00001/07/202320RF hàng=960,000.40RF hàng=1,345,000. 20RF vỏ=950,000.40RF vỏ=1,250,000. OOG,IMDG+>50%.Đồng Nai
Thông tin liên hệ
Nếu bạn có thông tin cần phản ánh trực tiếp, vui lòng liên lạc qua số điện thoại nóng sau:
+84-0866191788

Hoặc liên hệ với chúng tôi qua các kênh khác:

Skype Facebook Zalo
Chú ý: Nếu không liên lạc được hoặc thông tin không gấp, bạn cũng có thể gửi thông tin qua địa chỉ email: cus@maxservice.com.vn
Đăng nhập
Đăng kýQuên mật khẩu

Tiện ích

  • Biểu phí hãng tàu
  • Biểu phí nâng hạ
  • Chi cục hải quan
  • Kiểm tra số container
  • Bài viết

Kế hoạch tàu

  • Hồ Chí Minh
  • Hải Phòng
  • Vũng Tàu
  • Đà Nẵng
  • Quy Nhơn

Tỷ giá

Ngoại tệ Mua Bán
Tiền mặt Chuyển khoản
USD 24,120.00 24,150.00 24,490.00
EUR 25,061.04 25,314.18 26,437.02
(Nguồn: Vietcombank)Bảng tỷ giá đầy đủ

© Shipping Schedule.

  • Chính sách bảo mật
  • Liên hệ
  • DMCA.com Protection Status of Shipping Schedule