Mã chi cục | Tên chi cục | Cục hải quan | Danh sách cảng |
---|---|---|---|
01B2 | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | Hà Nội | |
01B3 | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | Hà Nội | |
01SI | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | Hà Nội | |
01AC | Chi cục HQ Gia Lâm | Hà Nội | |
01IK | Chi cục HQ Gia Thụy | Hà Nội | |
01M1 | Chi cục HQ Hà Tây | Hà Nội | |
01M2 | Chi cục HQ Hà Tây | Hà Nội | |
01PL | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | Hà Nội | |
01PJ | Chi cục HQ Phú Thọ | Hà Nội | |
01PR | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | Hà Nội | |
01BT | Chi cục HQ Yên Bái | Hà Nội | |
30F1 | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | Hà Tĩnh | |
30F2 | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | Hà Tĩnh | |
30CC | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | Hà Tĩnh | |
30BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | Hà Tĩnh | |
30BE | Chi cục HQ Hồng Lĩnh | Hà Tĩnh | |
30BI | Chi cục HQ khu kinh tế CK Cầu Treo | Hà Tĩnh | |
03EE | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải Phòng | Cảng Lạch Huyện (HITC) (03EES06 - VNCLH) Công ty TNHH Yusen Logistics (03EEC12 - VNFDD) Cảng Đình Vũ (03EES01 - VNDVU) Công ty CP xây dựng GT và CG (Hải Thành) (03EEC04 - VNNFY) Cảng xăng dầu Đình Vũ (03EES03 - VNXDV) Công ty TNHH Hà Hưng Hải (03EEC13 - VNHHH) Công ty TNHH Tiếp vận SITC - Đình Vũ (03EEC18 - VNFDM) Đình Vũ Logistics (03EEC14 - VNDVL) Tân Cảng 189 (03EES02 - VNTCN) Tân Cảng 128 (03EES09 - VNTCE) |
03CC | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hải Phòng | Cảng Cá Hạ Long (03CCS05 - VNHAL) Kho bãi Tân Cảng (Cảng Tân Vũ) (03CCS03 - VNHPN) Cảng Hoàng Diệu (03CCS01 - VNHDI) Cảng Nam Ninh (03CCS07 - VNNNI) Cảng Vật Cách (03CCS06 - VNVAC) |
03CES17 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Hải Phòng | Cảng Chùa Vẽ (03CES02 - VNCVE) Cảng Hải An (03CES01 - VNHIA) Cảng Linh Hải (03CES08 - VNHLH) Cảng Nam Hải Đình Vũ (03CES15 - VNDNH) Cảng Nam Đình Vũ (03CES11 - VNDVN) Công ty CP tiếp vận Nam Phát (Hải Minh) (03CEC04 - VNFAS) Gemadept Hải Phòng (03CEC15 - VNFAP) Kho CFS Sao Đỏ (03CEC05 - VNFAT) Kho CFS Tân Tiên Phong (03CEC07 - VNFAX) Kho CFS VietFracht (03CEC03 - VNFAW) Kho Inlaco Logistics (Sao Á DC) (03CEC06 - VNFBH) Kho Tasa (Vận tải Duyên Hải) (03CEC01 - VNFAV) |
03TGS15 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải Phòng | Cảng PTSC Đình Vũ (03TGS12 - VNPTS) Cảng Đoạn Xá (03TGS02 - VNDXA) Cảng Green Port (03TGS04 - VNGEE) Cảng Vip Green Port (03TGS10 - VNCXP) Cảng Nam Hải (03TGS01 - VNNHC) Công ty TNHH MTV trung tâm Logistics Xanh (GLC) (03TGC06 - VNFAZ) Cảng Transvina (03TGS03 - VNHPT) CFS Vinalines (03TGC18 - VNFAZ) Công ty phát triển Xanh (GIC) (03TGC15 - VNGIC) |
03PJ | Chi cục HQ Hải Dương | Hải Phòng | |
03PL | Chi cục HQ Hưng Yên | Hải Phòng | |
03NK | Chi cục HQ KCX và KCN | Hải Phòng | |
03PA | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | Hải Phòng | |
03PA | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | Hải Phòng | |
03CD | Chi cục HQ Thái Bình | Hải Phòng | |
03RR | Phòng QLRR HQ Hải Phòng | Hải Phòng | |
41CC | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | Khánh Hòa | |
41CB | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | Khánh Hòa | |
41BH | Chi cục HQ Ninh Thuận | Khánh Hòa | |
41PE | Chi cục HQ Vân Phong | Khánh Hòa | |
53CD | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông | Kiên Giang | |
53BK | Chi cục HQ CK Giang Thành | Kiên Giang | |
53BC | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | Kiên Giang | |
53CH | Chi cục HQ Phú Quốc | Kiên Giang | |
15BC | Chi cục HQ CK Chi Ma | Lạng Sơn | |
15B1 | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | Lạng Sơn | |
15B2 | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | Lạng Sơn | |
15BD | Chi cục HQ Cốc Nam | Lạng Sơn | |
15SI | Chi cục HQ Ga Đồng Đăng | Lạng Sơn | |
15E1 | Chi cục HQ Tân Thanh | Lạng Sơn | |
15E2 | Chi cục HQ Tân Thanh | Lạng Sơn | |
15E3 | Chi cục HQ Tân Thanh | Lạng Sơn | |
15E4 | Chi cục HQ Tân Thanh | Lạng Sơn | |
13BD | Chi cục HQ CK Bát Xát | Lào Cai | |
13BC | Chi cục HQ CK Mường Khương | Lào Cai | |
13BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | Lào Cai | |
13BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | Lào Cai | |
13SG | Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai | Lào Cai | |
48F1 | Chi cục HQ Bến Lức | Long An | |
48F2 | Chi cục HQ Bến Lức | Long An | |
48CG | Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho | Long An | |
48BC | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | Long An | |
48BD | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | Long An | |
48BI | Chi cục HQ Đức Hòa | Long An | |
48BE | Chi cục HQ Hưng Điền | Long An | |
29CC | Chi cục HQ CK Cảng | Nghệ An | |
29BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | Nghệ An | |
29BH | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | Nghệ An | |
29PF | Chi cục HQ Vinh | Nghệ An | |
31BF | Chi cục HQ CK Cà Roòng | Quảng Bình | |
31D1 | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | Quảng Bình | |
31D2 | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | Quảng Bình | |
31D3 | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | Quảng Bình | |
31BB | Chi cục HQ CK Cha Lo | Quảng Bình | |
60CB | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | Quảng Nam | |
60BD | Chi cục HQ CK Nam Giang | Quảng Nam | |
60NC | Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc | Quảng Nam | |
35NC | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |
35CB | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | Quảng Ngãi | |
20BD | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | Quảng Ninh | |
20CD | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | Quảng Ninh | |
20CG | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | Quảng Ninh | |
20CF | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | Quảng Ninh | |
20BC | Chi cục HQ CK Hoành Mô | Quảng Ninh | |
20B1 | Chi cục HQ CK Móng Cái | Quảng Ninh | |
20B2 | Chi cục HQ CK Móng Cái | Quảng Ninh | |
20CE | Chi cục HQ Vạn Gia | Quảng Ninh | |
32CD | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | Quảng Trị | |
32BC | Chi cục HQ CK La Lay | Quảng Trị | |
32BB | Chi cục HQ CK Lao Bảo | Quảng Trị | |
32BD | Chi cục HQ Khu thương mại Lao Bảo | Quảng Trị | |
32VG | Đội Kiẻm soát HQ Quảng Trị | Quảng Trị | |
45BE | Chi cục HQ CK Kà Tum | Tây Ninh | |
45BB | Chi cục HQ CK Mộc Bài | Tây Ninh | |
45BC | Chi cục HQ CK Xa Mát | Tây Ninh | |
45F1 | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng | Tây Ninh | |
45F2 | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng | Tây Ninh | |
45BD | Chi cục HQ Phước Tân | Tây Ninh | |
27CF | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
27B1 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | Thanh Hóa | |
27B2 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | Thanh Hóa | |
27PE | Chi cục HQ Nam Định | Thanh Hóa | |
27PC | Chi cục HQ Ninh Bình | Thanh Hóa | |
27NJ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam | Thanh Hóa | |
33BA | Chi cục HQ CK A Đớt | Thừa Thiên - Huế | |
33CF | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | Thừa Thiên - Huế | |
33CC | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | Thừa Thiên - Huế | |
33PD | Chi cục HQ Thủy An | Thừa Thiên - Huế |