Mã chi cục | Tên chi cục | Cục hải quan | Danh sách cảng |
---|---|---|---|
34AB | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
02B1 | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | TP Hồ Chí Minh | |
02B2 | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | TP Hồ Chí Minh | |
01B1 | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | Hà Nội | |
01B2 | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | Hà Nội | |
01B3 | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | Hà Nội | |
10BF | Chi cục HQ CK Săm Pun | Hà Giang | |
12BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | Điện Biên | |
29BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | Nghệ An | |
27B1 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | Thanh Hóa | |
27B2 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | Thanh Hóa | |
13BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | Lào Cai | |
13BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | Lào Cai | |
61A1 | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | Bình Phước | |
61A2 | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | Bình Phước | |
53BC | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | Kiên Giang | |
30BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | Hà Tĩnh | |
48BD | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | Long An | |
11BH | Chi cục HQ CK Pò Peo | Cao Bằng | |
10BD | Chi cục HQ CK Phó Bảng | Hà Giang | |
60BD | Chi cục HQ CK Nam Giang | Quảng Nam | |
48BC | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | Long An | |
13BC | Chi cục HQ CK Mường Khương | Lào Cai | |
20B1 | Chi cục HQ CK Móng Cái | Quảng Ninh | |
20B2 | Chi cục HQ CK Móng Cái | Quảng Ninh | |
45BB | Chi cục HQ CK Mộc Bài | Tây Ninh | |
12BH | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | Điện Biên | |
12BH | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | Điện Biên | |
12BE | Chi cục HQ CK Lóng Sập | Điện Biên | |
38BB | Chi cục HQ CK Lệ Thanh | Gia Lai - Kon Tum | |
32BB | Chi cục HQ CK Lao Bảo | Quảng Trị | |
32BC | Chi cục HQ CK La Lay | Quảng Trị | |
45BE | Chi cục HQ CK Kà Tum | Tây Ninh | |
15B1 | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | Lạng Sơn | |
15B2 | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | Lạng Sơn | |
20BC | Chi cục HQ CK Hoành Mô | Quảng Ninh | |
61BB | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | Bình Phước | |
61BB | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | Bình Phước | |
53BK | Chi cục HQ CK Giang Thành | Kiên Giang | |
49BG | Chi cục HQ CK Dinh Bà | Đồng Tháp | |
12BI | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | Điện Biên | |
15BC | Chi cục HQ CK Chi Ma | Lạng Sơn | |
31BB | Chi cục HQ CK Cha Lo | Quảng Bình | |
02CI | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | TP Hồ Chí Minh | |
49CC | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | Đồng Tháp | |
03EE | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải Phòng | Cảng Lạch Huyện (HITC) (03EES06 - VNCLH) Công ty TNHH Yusen Logistics (03EEC12 - VNFDD) Cảng Đình Vũ (03EES01 - VNDVU) Công ty CP xây dựng GT và CG (Hải Thành) (03EEC04 - VNNFY) Cảng xăng dầu Đình Vũ (03EES03 - VNXDV) Công ty TNHH Hà Hưng Hải (03EEC13 - VNHHH) Công ty TNHH Tiếp vận SITC - Đình Vũ (03EEC18 - VNFDM) Đình Vũ Logistics (03EEC14 - VNDVL) Tân Cảng 189 (03EES02 - VNTCN) Tân Cảng 128 (03EES09 - VNTCE) |
34CE | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | Đà Nẵng | |
30CC | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | Hà Tĩnh | |
30F1 | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | Hà Tĩnh | |
30F2 | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | Hà Tĩnh | |
43CN | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | Bình Dương | |
33CC | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | Thừa Thiên - Huế | |
27CF | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
02K1 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Hồ Chí Minh | |
02K2 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Hồ Chí Minh | |
02K3 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Hồ Chí Minh | |
02CH | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | TP Hồ Chí Minh | |
02CC | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | TP Hồ Chí Minh | |
37CB | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | Bình Định | |
51C1 | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
51C2 | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
41CB | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | Khánh Hòa | |
59CB | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | Cà Mau | |
48CG | Chi cục HQ CK Cảng Mỹ Tho | Long An | |
60CB | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | Quảng Nam | |
31D1 | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | Quảng Bình | |
31D2 | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | Quảng Bình | |
31D3 | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | Quảng Bình | |
20CF | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | Quảng Ninh | |
53CD | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông | Kiên Giang | |
02CV | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | TP Hồ Chí Minh | |
03TGS15 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải Phòng | Cảng PTSC Đình Vũ (03TGS12 - VNPTS) Cảng Đoạn Xá (03TGS02 - VNDXA) Cảng Green Port (03TGS04 - VNGEE) Cảng Vip Green Port (03TGS10 - VNCXP) Cảng Nam Hải (03TGS01 - VNNHC) Công ty TNHH MTV trung tâm Logistics Xanh (GLC) (03TGC06 - VNFAZ) Cảng Transvina (03TGS03 - VNHPT) CFS Vinalines (03TGC18 - VNFAZ) Công ty phát triển Xanh (GIC) (03TGC15 - VNGIC) |
03CES17 | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Hải Phòng | Cảng Chùa Vẽ (03CES02 - VNCVE) Cảng Hải An (03CES01 - VNHIA) Cảng Linh Hải (03CES08 - VNHLH) Cảng Nam Hải Đình Vũ (03CES15 - VNDNH) Cảng Nam Đình Vũ (03CES11 - VNDVN) Công ty CP tiếp vận Nam Phát (Hải Minh) (03CEC04 - VNFAS) Gemadept Hải Phòng (03CEC15 - VNFAP) Kho CFS Sao Đỏ (03CEC05 - VNFAT) Kho CFS Tân Tiên Phong (03CEC07 - VNFAX) Kho CFS VietFracht (03CEC03 - VNFAW) Kho Inlaco Logistics (Sao Á DC) (03CEC06 - VNFBH) Kho Tasa (Vận tải Duyên Hải) (03CEC01 - VNFAV) |
03CC | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hải Phòng | Cảng Cá Hạ Long (03CCS05 - VNHAL) Kho bãi Tân Cảng (Cảng Tân Vũ) (03CCS03 - VNHPN) Cảng Hoàng Diệu (03CCS01 - VNHDI) Cảng Nam Ninh (03CCS07 - VNNNI) Cảng Vật Cách (03CCS06 - VNVAC) |
35CB | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | Quảng Ngãi | |
32CD | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | Quảng Trị | |
33CF | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | Thừa Thiên - Huế | |
54CB | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | Cần Thơ | |
41CC | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | Khánh Hòa | |
20CG | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | Quảng Ninh | |
51CI | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
20CD | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | Quảng Ninh | |
51CB | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
29CC | Chi cục HQ CK Cảng | Nghệ An | |
31BF | Chi cục HQ CK Cà Roòng | Quảng Bình | |
40B1 | Chi cục HQ CK BupRăng | Đắk Lắk | |
40B2 | Chi cục HQ CK BupRăng | Đắk Lắk | |
38BC | Chi cục HQ CK Bờ Y | Gia Lai - Kon Tum | |
11G1 | Chi cục HQ CK Bí Hà | Cao Bằng | |
11G2 | Chi cục HQ CK Bí Hà | Cao Bằng | |
13BD | Chi cục HQ CK Bát Xát | Lào Cai | |
33BA | Chi cục HQ CK A Đớt | Thừa Thiên - Huế | |
02DS | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | TP Hồ Chí Minh | |
61A3 | Chi cục HQ Chơn Thành | Bình Phước | |
61A4 | Chi cục HQ Chơn Thành | Bình Phước | |
18ID | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | Bắc Ninh | |
50CE | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | An Giang | |
51BE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | Bà Rịa - Vũng Tàu | |
35NC | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | Quảng Ngãi | |
01D1 | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | Hà Nội |