Mã chi cục | Tên chi cục | Cục hải quan | Danh sách cảng |
---|---|---|---|
53CD | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Chông | Kiên Giang | |
53CH | Chi cục HQ Phú Quốc | Kiên Giang | |
54CB | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | Cần Thơ | |
54CD | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | Cần Thơ | |
54PH | Chi cục HQ Tây Đô | Cần Thơ | |
54PK | Chi cục HQ Sóc Trăng | Cần Thơ | |
59BD | Chi cục HQ Hòa Trung | Cà Mau | |
59CB | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | Cà Mau | |
60BD | Chi cục HQ CK Nam Giang | Quảng Nam | |
60CB | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | Quảng Nam | |
60NC | Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc | Quảng Nam | |
61A1 | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | Bình Phước | |
61A2 | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | Bình Phước | |
61A3 | Chi cục HQ Chơn Thành | Bình Phước | |
61A4 | Chi cục HQ Chơn Thành | Bình Phước | |
61BB | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | Bình Phước | |
61BB | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | Bình Phước |