Mã chi cục | Tên chi cục | Cục hải quan | Danh sách cảng |
---|---|---|---|
01AC | Chi cục HQ Gia Lâm | Hà Nội | |
01B1 | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | Hà Nội | |
01B2 | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | Hà Nội | |
01B3 | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | Hà Nội | |
01BT | Chi cục HQ Yên Bái | Hà Nội | |
01D1 | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | Hà Nội | |
01D2 | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | Hà Nội | |
01D3 | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | Hà Nội | |
01E1 | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | Hà Nội | |
01E2 | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | Hà Nội | |
01E3 | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | Hà Nội | |
01IK | Chi cục HQ Gia Thụy | Hà Nội | |
01M1 | Chi cục HQ Hà Tây | Hà Nội | |
01M2 | Chi cục HQ Hà Tây | Hà Nội | |
01NV | Chi cục HQ KCN Bắc Thăng Long | Hà Nội | |
01PJ | Chi cục HQ Phú Thọ | Hà Nội | |
01PL | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | Hà Nội | |
01PR | Chi cục HQ Vĩnh Phúc | Hà Nội | |
01SI | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | Hà Nội | |
02B1 | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | TP Hồ Chí Minh | |
02B2 | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | TP Hồ Chí Minh | |
02CC | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | TP Hồ Chí Minh | |
02CH | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | TP Hồ Chí Minh | |
02CI | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | TP Hồ Chí Minh | |
02CV | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | TP Hồ Chí Minh | |
02CX | Chi cục HQ CK Tân Cảng | TP Hồ Chí Minh | |
02DS | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | TP Hồ Chí Minh | |
02F1 | Chi cục HQ KCX Linh Trung | TP Hồ Chí Minh | |
02F2 | Chi cục HQ KCX Linh Trung | TP Hồ Chí Minh | |
02F3 | Chi cục HQ KCX Linh Trung | TP Hồ Chí Minh | |
02K1 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Hồ Chí Minh | |
02K2 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Hồ Chí Minh | |
02K3 | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | TP Hồ Chí Minh | |
02PG | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | TP Hồ Chí Minh | |
02PJ | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | TP Hồ Chí Minh | |
02XE | Chi cục HQ KCX Tân Thuận | TP Hồ Chí Minh | |
03CC | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | Hải Phòng | Cảng Cá Hạ Long (03CCS05 - VNHAL) Kho bãi Tân Cảng (Cảng Tân Vũ) (03CCS03 - VNHPN) Cảng Hoàng Diệu (03CCS01 - VNHDI) Cảng Nam Ninh (03CCS07 - VNNNI) Cảng Vật Cách (03CCS06 - VNVAC) |
03CD | Chi cục HQ Thái Bình | Hải Phòng | |
03CE | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | Hải Phòng | Cảng Chùa Vẽ (03CES02 - VNCVE) Cảng Hải An (03CES01 - VNHIA) Cảng Linh Hải (03CES08 - VNHLH) Cảng Nam Hải Đình Vũ (03CES15 - VNDNH) Cảng Nam Đình Vũ (03CES11 - VNDVN) Công ty CP tiếp vận Nam Phát (Hải Minh) (03CEC04 - VNFAS) Gemadept Hải Phòng (03CEC15 - VNFAP) Kho CFS Sao Đỏ (03CEC05 - VNFAT) Kho CFS Tân Tiên Phong (03CEC07 - VNFAX) Kho CFS VietFracht (03CEC03 - VNFAW) Kho Inlaco Logistics (Sao Á DC) (03CEC06 - VNFBH) Kho Tasa (Vận tải Duyên Hải) (03CEC01 - VNFAV) |
03EE | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | Hải Phòng | Cảng Lạch Huyện (HITC) (03EES06 - VNCLH) Công ty TNHH Yusen Logistics (03EEC12 - VNFDD) Cảng Đình Vũ (03EES01 - VNDVU) Công ty CP xây dựng GT và CG (Hải Thành) (03EEC04 - VNNFY) Cảng xăng dầu Đình Vũ (03EES03 - VNXDV) Công ty TNHH Hà Hưng Hải (03EEC13 - VNHHH) Công ty TNHH Tiếp vận SITC - Đình Vũ (03EEC18 - VNFDM) Đình Vũ Logistics (03EEC14 - VNDVL) Tân Cảng 189 (03EES02 - VNTCN) Tân Cảng 128 (03EES09 - VNTCE) |
03NK | Chi cục HQ KCX và KCN | Hải Phòng | |
03PA | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | Hải Phòng | |
03PA | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | Hải Phòng | |
03PJ | Chi cục HQ Hải Dương | Hải Phòng | |
03PL | Chi cục HQ Hưng Yên | Hải Phòng | |
03RR | Phòng QLRR HQ Hải Phòng | Hải Phòng | |
03TG | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | Hải Phòng | Cảng PTSC Đình Vũ (03TGS12 - VNPTS) Cảng Đoạn Xá (03TGS02 - VNDXA) Cảng Green Port (03TGS04 - VNGEE) Cảng Vip Green Port (03TGS10 - VNCXP) Cảng Nam Hải (03TGS01 - VNNHC) Công ty TNHH MTV trung tâm Logistics Xanh (GLC) (03TGC06 - VNFAZ) Cảng Transvina (03TGS03 - VNHPT) CFS Vinalines (03TGC18 - VNFAZ) Công ty phát triển Xanh (GIC) (03TGC15 - VNGIC) |
10BB | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | Hà Giang | |
10BC | Chi cục HQ CK Xín Mần | Hà Giang | |
10BD | Chi cục HQ CK Phó Bảng | Hà Giang | |
10BF | Chi cục HQ CK Săm Pun | Hà Giang | |
10BI | Chi cục HQ Tuyên Quang | Hà Giang | |
11B1 | Chi cục HQ CK Tà Lùng | Cao Bằng | |
11B2 | Chi cục HQ CK Tà Lùng | Cao Bằng | |
11BE | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | Cao Bằng | |
11BF | Chi cục HQ CK Sóc Giang | Cao Bằng | |
11BH | Chi cục HQ CK Pò Peo | Cao Bằng | |
11G1 | Chi cục HQ CK Bí Hà | Cao Bằng | |
11G2 | Chi cục HQ CK Bí Hà | Cao Bằng | |
11PK | Chi cục HQ Bắc Kạn | Cao Bằng | |
12BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | Điện Biên | |
12BE | Chi cục HQ CK Lóng Sập | Điện Biên | |
12BH | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | Điện Biên | |
12BH | Chi cục HQ CK Ma Lu Thàng | Điện Biên | |
12BI | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | Điện Biên | |
12PF | Chi cục HQ Sơn La | Điện Biên | |
12PF | Chi cục HQ Sơn La | Điện Biên | |
13BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | Lào Cai | |
13BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | Lào Cai | |
13BC | Chi cục HQ CK Mường Khương | Lào Cai | |
13BD | Chi cục HQ CK Bát Xát | Lào Cai | |
13SG | Chi cục HQ Đường sắt LVQT Lào Cai | Lào Cai | |
15B1 | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | Lạng Sơn | |
15B2 | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | Lạng Sơn | |
15BC | Chi cục HQ CK Chi Ma | Lạng Sơn | |
15BD | Chi cục HQ Cốc Nam | Lạng Sơn | |
15E1 | Chi cục HQ Tân Thanh | Lạng Sơn | |
15E2 | Chi cục HQ Tân Thanh | Lạng Sơn | |
15E3 | Chi cục HQ Tân Thanh | Lạng Sơn | |
15E4 | Chi cục HQ Tân Thanh | Lạng Sơn | |
15SI | Chi cục HQ Ga Đồng Đăng | Lạng Sơn | |
18A1 | Chi cục HQ Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
18A2 | Chi cục HQ Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
18A3 | Chi cục HQ Bắc Ninh | Bắc Ninh | |
18B1 | Chi cục HQ Thái Nguyên | Bắc Ninh | |
18B2 | Chi cục HQ Thái Nguyên | Bắc Ninh | |
18BC | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | Bắc Ninh | |
18ID | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | Bắc Ninh | |
20B1 | Chi cục HQ CK Móng Cái | Quảng Ninh | |
20B2 | Chi cục HQ CK Móng Cái | Quảng Ninh | |
20BC | Chi cục HQ CK Hoành Mô | Quảng Ninh | |
20BD | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | Quảng Ninh | |
20CD | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | Quảng Ninh | |
20CE | Chi cục HQ Vạn Gia | Quảng Ninh | |
20CF | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | Quảng Ninh | |
20CG | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | Quảng Ninh | |
27B1 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | Thanh Hóa | |
27B2 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | Thanh Hóa | |
27CF | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | Thanh Hóa | |
27NJ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Hà Nam | Thanh Hóa |