1 | Bình Phước | 61ZZ | Chi Cục HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh | CCHQLTHINH | 61BC | CC HQ Cửa khẩu Lộc Thịnh | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 06/02/2017 |
2 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Hòa Lạc | DNVHTHN | 01M1 | CC HQ Hòa Lạc - Đội nghiệp vụ | 00 | Thay đổi tên hiệu lực từ 20/3/2018 |
3 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHHXNKNBHN | 01B1 | CC HQ Sân bay Nội bài - Đội HH XNK | 00 | Thay đổi tên hiệu lực từ 20/3/2018 |
4 | Cà Mau | 59ZZ | Chi cục HQ Bạc Liêu | BACLIEUCM | 59BE | Chi cục Hải quan Bạc Liêu | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 10/02/2020 |
5 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Móng Cái | MONGCAIQN | 20BB | Chi cục Hải quan Cửa Khẩu Móng Cái | 00 | Hiệu lực từ 30/04/2018 |
6 | Kiên Giang | 41ZZ | Chi cục Hải quan Rạch Giá | RACHGIAKG | 53BE | Chi cục Hải quan Rạch Giá | 00 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2019 |
7 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ Thông Bình | THBINHDT | 49BF | Chi cục HQ Thông Bình | 00 | |
8 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | CCHQBHN | 01TE | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ T04/2018 |
9 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ Bắc Kạn | BACKANCB | 11PK | Chi cục HQ Bắc Kạn | 00 | |
10 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | PSINHQN | 20BD | Chi cục HQ Bắc Phong Sinh | 00 | |
11 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ Bắc Đai | BACDAIAG | 50BJ | Chi cục HQ Bắc Đai | 00 | |
12 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ Bến Tre | BENTRELA | 48BG | Chi cục HQ Bến Tre | 00 | Hiệu lực từ 28/11/2019 |
13 | Đắk Lắk | 40ZZ | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | BMTHUOTDL | 40BC | Chi cục HQ Buôn Mê Thuột | 01 | |
14 | Quảng Ngãi | 60ZZ | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | KCNQN | 35NC | Chi cục HQ các KCN Quảng Ngãi | 00 | |
15 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | CCATLOVT | 51BE | Chi cục HQ Cảng Cát Lở | 00 | |
16 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | CMYTHOIAG | 50CE | Chi cục HQ Cảng Mỹ Thới | 00 | |
17 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | TIENSONBN | 18ID | Chi cục HQ Cảng nội địa Tiên Sơn | 00 | |
18 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Bát Xát | BATXATLC | 13BD | Chi cục HQ CK Bát Xát | 00 | |
19 | Gia Lai - Kon Tum | 38ZZ | Chi cục HQ CK Bờ Y | BOYGL | 38BC | Chi cục HQ CK Bờ Y | 00 | |
20 | Đắk Lắk | 40ZZ | Chi cục HQ CK BupRăng | DNVIBRDL | 40B1 | Chi cục HQ CK BupRăng | 00 | |
21 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cà Roòng | CAROONGQB | 31BF | Chi cục HQ CK Cà Roòng | 00 | |
22 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | CSANBAYVT | 51CB | Chi cục HQ CK Cảng - Sân bay Vũng Tàu | 00 | |
23 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Bình Thuận | BTHUANDN | 47NM | Chi cục HQ CK Cảng Bình Thuận | 00 | đổi tên từ 15/10/2021 |
24 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | CAILANQN | 20CD | Chi cục HQ CK Cảng Cái Lân | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 01/12/2019 |
25 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | CCAIMEPVT | 51CI | Chi cục HQ CK cảng Cái Mép | 00 | |
26 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | CAMPHAQN | 20CG | Chi cục HQ CK Cảng Cẩm Phả | 00 | |
27 | Khánh Hòa | 41ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | CAMRANHKH | 41CC | Chi cục HQ CK Cảng Cam Ranh | 00 | |
28 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | CANGCANTHO | 54CB | Chi cục HQ CK Cảng Cần Thơ | 00 | |
29 | Thừa Thiên - Huế | 33ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | CCMAYTTH | 33CF | Chi cục HQ CK Cảng Chân Mây | 00 | |
30 | Nghệ An | 29ZZ | Chi cục HQ CK Cảng | CANGNGHEAN | 29CC | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Lò | 00 | |
31 | Quảng Trị | 32ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | CCUAVIETQT | 32CD | Chi cục HQ CK Cảng Cửa Việt | 00 | |
32 | Quảng Ngãi | 60ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | CDQUATQN | 35CB | Chi cục HQ CK Cảng Dung Quất | 00 | |
33 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | HONGAIQN | 20CF | Chi cục HQ CK Cảng Hòn Gai | 00 | |
34 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | 00 | Hiệu lực từ 17/03/2017 |
35 | Quảng Nam | 60ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | KYHAQN | 60CB | Chi cục HQ CK Cảng Kỳ Hà | 00 | |
36 | Cà Mau | 59ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | CNAMCANCM | 59BD | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | 00 | thay đổi tên từ 10/12/2019 |
37 | Cà Mau | 59ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn | CNAMCANCM | 59CB | Chi cục HQ CK Cảng Năm Căn (cũ) | 00 | dừng tiếp nhận tk từ 10/12/2019 |
38 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | CNGSONTH | 27F2 | Chi cục HQ CK Cảng Nghi Sơn | 00 | |
39 | Khánh Hòa | 41ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | NHATRANGKH | 41CB | Chi cục HQ CK Cảng Nha Trang | 00 | |
40 | Bình Định | 37ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | QUINHONBD | 37CB | Chi cục HQ CK Cảng Qui Nhơn | 00 | |
41 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | CTHANHHOA | 27F1 | Chi cục HQ CK Cảng Thanh Hóa | 00 | |
42 | Thừa Thiên - Huế | 33ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | CTANTTH | 33CC | Chi cục HQ CK Cảng Thuận An | 00 | |
43 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | CTHOPBD | 43CN | Chi cục HQ CK Cảng tổng hợp Bình Dương | 00 | |
44 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Trà Vinh | TRAVINHCT | 54CF | Chi cục HQ CK Cảng Trà Vinh | 00 | |
45 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | VANGIAQN | 20CE | Chi cục HQ CK Cảng Vạn Gia | 00 | |
46 | Hà Tĩnh | 30ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | DNVVANGHT | 30F1 | Chi cục HQ CK Cảng Vũng Áng | 00 | |
47 | Hà Tĩnh | 30ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | CXHAIHT | 30CC | Chi cục HQ CK Cảng Xuân Hải | 00 | |
48 | Đà Nẵng | 34ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | CANGDANANG | 34CE | Chi cục HQ CK Cảng Đà Nẵng | 00 | |
49 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | CCHQCKCDNA | 47D1 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Nai | 00 | bắt đầu hoạt động từ 15/10/2021 |
50 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | CAOLANHCDT | 49C1 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV Cao Lãnh | 00 | |
51 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp | SADECCDT | 49C2 | Chi cục HQ CK Cảng Đồng Tháp - KV Sa Đéc | 00 | |
52 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cha Lo | CHALOQB | 31BB | Chi cục HQ CK Cha Lo | 00 | |
53 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Chi Ma | CHIMALS | 15BC | Chi cục HQ CK Chi Ma | 00 | |
54 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | CKHUONGDB | 12BI | Chi cục HQ CK Chiềng Khương | 00 | |
55 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Dinh Bà | DINHBADT | 49BG | Chi cục HQ CK Dinh Bà | 00 | |
56 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Hoành Mô | HOANHMOQN | 20BC | Chi cục HQ CK Hoành Mô | 00 | |
57 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Kà Tum | KATUMTN | 45BE | Chi cục HQ CK Kà Tum | 00 | |
58 | Quảng Trị | 32ZZ | Chi cục HQ CK La Lay | LALAYQT | 32BC | Chi cục HQ CK La Lay | 00 | |
59 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Lóng Sập | LONGSAPDB | 12BE | Chi cục HQ CK Lóng Sập | 00 | |
60 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Lý Vạn | CCLVCBANG | 11G1 | Chi cục HQ CK Lý Vạn | 00 | thành lập CC từ tháng 12/2019 |
61 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Mường Khương | M.KHUONGLC | 13BC | Chi cục HQ CK Mường Khương | 00 | |
62 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | MQTAYLA | 48BC | Chi cục HQ CK Mỹ Quý Tây | 00 | |
63 | Quảng Nam | 60ZZ | Chi cục HQ CK Nam Giang | NAMGIANGQN | 60BD | Chi cục HQ CK Nam Giang | 00 | |
64 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Phó Bảng | PHOBANGHG | 10BD | Chi cục HQ CK Phó Bảng | 00 | |
65 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Phước Tân | PHUOCTANTN | 45BD | Chi cục HQ CK Phước Tân | 00 | |
66 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Pò Peo | POPEOCB | 11BH | Chi cục HQ CK Pò Peo | 00 | |
67 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | BINHHIEPLA | 48BD | Chi cục HQ CK Quốc tế Bình Hiệp | 00 | |
68 | Hà Tĩnh | 30ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | CAUTREOHT | 30BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Cầu Treo | 00 | |
69 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | DNVNMEOTH | 27B1 | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | 00 | |
70 | Nghệ An | 29ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | NAMCANNA | 29BB | Chi cục HQ CK Quốc tế Nậm Cắn | 00 | |
71 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Săm Pun | SAMPUNHG | 10BF | Chi cục HQ CK Săm Pun | 00 | |
72 | Khánh Hòa | 41ZZ | Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh | CCHQCKSBCR | 41AB | Chi cục HQ CK sân bay quốc tế Cam Ranh | 00 | |
73 | Đà Nẵng | 34ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | SBQTDN | 34AB | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Đà Nẵng | 00 | |
74 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Sóc Giang | SOCGIANGCB | 11BF | Chi cục HQ CK Sóc Giang | 00 | |
75 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNVTLCB | 11B1 | Chi cục HQ CK Tà Lùng | 00 | |
76 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | TTHUYHG | 10BB | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | 00 | |
77 | Nghệ An | 29ZZ | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | TTHUYNA | 29BH | Chi cục HQ CK Thanh Thủy | 00 | |
78 | Đồng Tháp | 49ZZ | Chi cục HQ CK Thường Phước | THPHUOCDT | 49BB | Chi cục HQ CK Thường Phước | 00 | |
79 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | TINHBIENAG | 50BB | Chi cục HQ CK Tịnh Biên | 00 | |
80 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | TRALINHCB | 11BE | Chi cục HQ CK Trà Lĩnh | 00 | |
81 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | VINHLONGCT | 54CD | Chi cục HQ CK Vĩnh Long | 00 | |
82 | An Giang | 50ZZ | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | VXUONGAG | 50BD | Chi cục HQ CK Vĩnh Xương | 00 | |
83 | Hà Giang | 10ZZ | Chi cục HQ CK Xín Mần | XINMANHG | 10BC | Chi cục HQ CK Xín Mần | 00 | |
84 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ Cốc Nam | COCNAMLS | 15BD | Chi cục HQ Cốc Nam | 00 | |
85 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ Côn Đảo | CONDAOVT | 51CH | Chi cục HQ Côn Đảo | 00 | |
86 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội DHL | A1 | Khai báo hàng PMD |
87 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội EMS | A5 | Khai báo hàng PMD |
88 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội FEDEX | A2 | Khai báo hàng PMD |
89 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội HOPNHAT | A8 | Khai báo hàng PMD |
90 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội KERRY | A7 | Khai báo hàng PMD |
91 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội SCE | A9 | Khai báo hàng PMD |
92 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội THANTOC | A6 | Khai báo hàng PMD |
93 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội TNT | A4 | Khai báo hàng PMD |
94 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Chi cục HQ CPN - Đội UPS | A3 | Khai báo hàng PMD |
95 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ Ga Đồng Đăng | DONGDANGLS | 15SI | Chi cục HQ Ga Đồng Đăng | 00 | |
96 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | GAYVIENHN | 01SI | Chi cục HQ Ga đường sắt quốc tế Yên Viên | 00 | |
97 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Gia Thụy | GIATHUYHN | 01IK | Chi cục HQ Gia Thụy | 00 | |
98 | Hà Nam Ninh | 28ZZ | Chi cục HQ Hà Nam | CCHQHANAM | 28NJ | Chi cục HQ Hà Nam | 00 | Hiệu lực từ 01/09/2016 |
99 | Cần Thơ | 54ZZ | Chi cục HQ Hậu Giang | CCHQHGCT | 54CE | Chi cục HQ Hậu Giang | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 25/10/2017 |
100 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Hòa Bình | CCHQHBHN | 01PQ | Chi cục HQ Hòa Bình | 00 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/04/2016 |