1 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DKCNYPBN | 18A1 | Đội TTHQ quản lý KCN Yên Phong | 00 | Dừng hoạt động từ 22/02/2017 |
2 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DKCNQVBN | 18A2 | Đội TTHQ quản lý KCN Quế Võ | 00 | Dừng tiếp nhận tk từ 01/5/2022 |
3 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Hòa Lạc | CNCHTHN | 01M2 | Đội TTHQ Khu CNC Hòa Lạc | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 |
4 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ KCN Trảng Bàng | PDONGTBTN | 45F2 | Đội TTHQ KCN Phước Đông | 00 | |
5 | Thanh Hóa | 27ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Na Mèo | DTTNMEOTH | 27B2 | Đội TTHQ CK Tén Tằn | 00 | |
6 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | HOALUBP | 61BA | Đội TTHQ CK Tà Vát | 01 | |
7 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DTDCCMPBD | 43K3 | Đội TT Tân Định - HQ Mỹ Phước | 00 | Tạm dừng hoạt động từ 15/06/2018 |
8 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DBBCCHQMP | 43K4 | Đội TT Tân Định - HQ Mỹ Phước | 00 | Bắt đầu hoạt động từ 15/06/2018 |
9 | Bình Dương | 37ZZ | Chi cục HQ KCN Mỹ Phước | DKLHCCMPBD | 43K2 | Đội TT Khu liên hợp - HQ Mỹ Phước | 00 | Dừng hoạt động từ 14/01/2017 |
10 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội tổng hợp | 02 | |
11 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | BACGIANGBN | 18BC | Đội tổng hợp | 02 | bắt đầu hoạt động từ 10/6/2023 |
12 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ Bến Lức | DTTBLLA | 48F2 | Đội Thủ tục- Chi cục HQ Bến Lức | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 |
13 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | CCHQCPNHN | 01DD | Đội thủ tục XNK 2 | 02 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2015 |
14 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ chuyển phát nhanh HN | CCHQCPNHN | 01DD | Đội thủ tục XNK 1 | 01 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/12/2015 |
15 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | GSXDKVIII | 02H2 | Đội thủ tục và Giám sát Xăng dầu (kho Xăng dầu) | 00 | |
16 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | PSAPMVTAU | 51C2 | Đội Thủ tục SP-PSA | 00 | |
17 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Thái Nguyên | YBINHTNBN | 18B2 | Đội Thủ tục KCN Yên Bình | 00 | |
18 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Tây Trang | DHPUOCTTDB | 12B2 | Đội Thủ tục Huổi Puốc | 00 | |
19 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội thủ tục HQ đối với hàng hóa XNK tại Khu công nghệ cao | 00 | Tiếp nhận xử lý từ HQ Linh Trung từ 01/07/2017 |
20 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ Bến Lức | CCHQBLLA | 48CF | Đội Thủ tục HQ Bến Lức | 02 | Hiệu lực từ 01/07/2017 |
21 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | MYDINHBDHN | 01D1 | Đội Thủ tục HH XNK liên tỉnh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
22 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | UPSBDHN | 01D3 | Đội Thủ tục HH XNK CPN - UPS | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
23 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bưu Điện TP Hà Nội | FEDEXBDHN | 01D2 | Đội Thủ tục HH XNK CPN - FeDex | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
24 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | CCCKLAOCAI | 13BB | Đội Thủ tục HH XNK 2 | 00 | |
25 | Lào Cai | 13ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Lào Cai | CCCKLAOCAI | 13BB | Đội Thủ tục HH XNK 1 | 00 | |
26 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHLXKNBHN | 01B5 | Đội thủ tục hành lý xuất khẩu | 00 | |
27 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHLNKNBHN | 01B6 | Đội thủ tục hành lý nhập khẩu | 00 | |
28 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | CCHQDTHCM | 02PG | Đội Thủ tục hàng Đầu tư và Kinh doanh | 01 | |
29 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | DTGCHP | 03PA | Đội Thủ tục hàng đầu tư | 01 | |
30 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư | CCHQDTHCM | 02PG | Đội Thủ tục hàng Sản xuất xuất khẩu và Gia công | 02 | |
31 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | CCHQGCHCM | 02PJ | Đội Thủ tục Hàng sản xuất xuất khẩu | 02 | |
32 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa xuất khẩu | 02 | |
33 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 | |
34 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Xuất khẩu | 02 | |
35 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | CCHQCKTSN | 02B1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – TCS | 00 | |
36 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay Quốc tế Tân Sơn Nhất | SCSCTSNHCM | 02B4 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK – SCSC | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 23/12/2014 |
37 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 4 | 04 | |
38 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 3 | 03 | |
39 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CVICTKVIII | 02H3 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 (cảng VICT) | 00 | |
40 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 2 | 02 | |
41 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV III | CBNSGKVIII | 02H1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 (cảng Bến Nghé) | 00 | |
42 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Chuyển phát nhanh | CPNHANHHCM | 02DS | Đội Thủ tục hàng hóa XNK 1 | 01 | |
43 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 51ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Phú Mỹ | KNQPMVTAU | 51C1 | Đội Thủ tục hàng hóa XNK Kho ngoại quan | 00 | |
44 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV II | CSGONKVII | 02CC | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 01 | |
45 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Tân Cảng | CTCANGHCM | 02CX | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 |
46 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Khu Công nghệ cao | CCCNCHCM | 02F3 | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 02 | |
47 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ KCX Tân Thuận | TTHUANHCM | 02XE | Đội thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
48 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV I | CANGHPKVI | 03CC | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
49 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV II | CANGHPKVII | 03CE | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
50 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Đình Vũ | CDINHVUHP | 03EE | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
51 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ CK cảng Hải Phòng KV III | CHPKVIII | 03TG | Đội Thủ tục hàng hóa XNK | 00 | |
52 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hiệp Phước | CHPHUOCHCM | 02CV | Đội Thủ tục hàng hóa nhập khẩu | 01 | |
53 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV I | CSGONKVI | 02CI | Đội thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 | |
54 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Sài Gòn KV IV | CCSGKVIV | 02IK | Đội Thủ tục hàng hóa Nhập khẩu | 01 | |
55 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DHHNNBHN | 01B3 | Đội Thủ tục hàng hóa nhập | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai sau ngày 15/04/2018 |
56 | TP Hồ Chí Minh | 02ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng gia công | CCHQGCHCM | 02PJ | Đội Thủ tục hàng Gia công | 01 | |
57 | Hải Phòng | 03ZZ | Chi cục HQ Quản lý hàng đầu tư - gia công | DTGCHP | 03PA | Đội Thủ tục hàng gia công | 00 | |
58 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Xa Mát | DCRXAMATTN | 45C2 | Đội thủ tục Hải quan Chàng Riệc | 00 | |
59 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh - bưu chính | 03 | bắt đầu hoạt động từ 27/10/2021 |
60 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ CK Sân bay quốc tế Nội Bài | DCPNNBHN | 01B2 | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
61 | Hà Nội | 01ZZ | Chi cục HQ Bắc Hà Nội | DCPNBHNHN | 01E3 | Đội Thủ tục chuyển phát nhanh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/12/2015 |
62 | Gia Lai - Kon Tum | 38ZZ | Chi cục HQ CK Lệ Thanh | DTTLTGL | 38B2 | Đội Thủ tục | 00 | |
63 | Quảng Nam | 60ZZ | Chi cục HQ KCN Điện Nam - Điện Ngọc | DNAMDNGCQN | 60C2 | Đội Tây Giang | 00 | |
64 | Tây Ninh | 45ZZ | Chi cục HQ CK Mộc Bài | KTMCNMBTN | 45B2 | Đội Quản lý Khu TM - CN Mộc Bài | 00 | |
65 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Tà Lùng | DNV2TLCB | 11B2 | Đội NV số 2 Nà Lạn | 00 | |
66 | Cao Bằng | 11ZZ | Chi cục HQ CK Lý Vạn | DLVBHCBANG | 11G2 | Đội NV Lý Vạn | 00 | |
67 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | CHONLAQB | 31CD | Đội Nghiệp vụ Đồng Hới | 02 | |
68 | Quảng Bình | 31ZZ | Chi cục HQ CK Cảng Hòn La | DHOIHLQB | 31D2 | Đội Nghiệp vụ Đồng Hới | 00 | |
69 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Quốc tế Hoa Lư | HOALUBP | 61BA | Đội Nghiệp vụ Tổng hợp | 00 | |
70 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | HDIEUBP | 61BB | Đội Nghiệp vụ Tổng hợp | 00 | |
71 | Gia Lai - Kon Tum | 38ZZ | Chi cục HQ CK Lệ Thanh | DNVTHLTGL | 38B1 | Đội Nghiệp vụ tổng hợp | 00 | |
72 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội nghiệp vụ thuộc Chi cục Hải quan Bắc Ninh | 00 | |
73 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Tân Thanh | 00 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 |
74 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ Tân Thanh | DNVTTLS | 15E4 | Đội Nghiệp vụ Tân Thanh | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
75 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Nhơn Trạch | NTRACHDN | 47NG | Đội nghiệp vụ số 2 | 02 | |
76 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Nhơn Trạch | NTRACHDN | 47NG | Đội nghiệp vụ số 1 | 01 | |
77 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng - Co Sâu | 01 | hợp nhất hoạt động từ 01/11/2021 |
78 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng | 02 | dừng hoạt động từ ngày 01/11/2021 |
79 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVPNLSON | 15B3 | Đội Nghiệp vụ Pò Nhùng | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
80 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Nà Nưa | 02 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 |
81 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ Tân Thanh | NNUATTLS | 15E2 | Đội Nghiệp vụ Nà Nưa | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
82 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ Tân Thanh | TANTHANHLS | 15BE | Đội Nghiệp vụ Na Hình | 01 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 |
83 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ Tân Thanh | NHINHTTLS | 15E1 | Đội Nghiệp vụ Na Hình | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
84 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ Bến Lức | CCHQBLLA | 48CF | Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu | 01 | Hiệu lực từ 01/07/2017 |
85 | Long An | 48ZZ | Chi cục HQ Bến Lức | LHAUBLLA | 48F1 | Đội Nghiệp vụ KCN Long Hậu | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ 01/07/2017 |
86 | Quảng Ninh | 20ZZ | Chi cục HQ CK Móng Cái | ICDTHDAT | 20B3 | Đội nghiệp vụ ICD Thành Đạt | 00 | Ngừng tiếp nhận tờ khai từ 30/04/2018 |
87 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị | 00 | Bắt đầu hoạt động từ ngày 01/02/2016 |
88 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVHNLSON | 15B1 | Đội Nghiệp vụ Hữu Nghị | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
89 | Điện Biên | 12ZZ | Chi cục HQ Sơn La | NACAISLDB | 12F2 | Đội Nghiệp vụ HQCK Nà Cài | 00 | |
90 | Thừa Thiên - Huế | 33ZZ | Chi cục HQ CK A Đớt | ADOTTTH | 33BA | Đội Nghiệp vụ Hồng Vân | 01 | |
91 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Bắc Ninh | DNVCCHQBN | 18A3 | Đội Nghiệp vụ Hải quan Quế Võ | 01 | Bắt đầu hoạt động từ 01/5/2022 |
92 | Bắc Ninh | 18ZZ | Chi cục HQ Quản lý các KCN Bắc Giang | BACGIANGBN | 18BC | Đội nghiệp vụ Hải quan Ga Kép | 01 | bắt đầu hoạt động từ 10/6/2023 |
93 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Biên Hoà | BIENHOADN | 47NB | Đội Nghiệp vụ Hải quan Cảng Đồng Nai | 02 | |
94 | Đồng Nai | 47ZZ | Chi cục HQ Biên Hoà | BIENHOADN | 47NB | Đội nghiệp vụ Hải quan | 01 | |
95 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | HUUNGHILS | 15BB | Đội nghiệp vụ Co Sâu | 01 | dừng hoạt động từ ngày 01/11/2021 |
96 | Lạng Sơn | 15ZZ | Chi cục HQ CK Hữu Nghị | DNVCSLSON | 15B2 | Đội Nghiệp vụ Co Sâu | 00 | Dừng tiếp nhận tờ khai từ ngày 01/02/2016 |
97 | Bình Phước | 61ZZ | Chi cục HQ CK Hoàng Diệu | HDIEUBP | 61BB | Đội Nghiêp vụ CK Tân Tiến | 01 | |
98 | Kiên Giang | 41ZZ | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | HATIENKG | 53BC | Đội nghiệp vụ CK Quốc Tế Hà Tiên | 00 | Thay đổi từ CC thành đội NV từ 10/12/2019 |
99 | Kiên Giang | 41ZZ | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | GTHANHKG | 53BK | Đội nghiệp vụ CK Giang Thành | 00 | Thay đổi từ CC thành đội NV từ 10/12/2019 |
100 | Kiên Giang | 41ZZ | Chi cục HQ CK Quốc Tế Hà Tiên | CHCHONGKG | 53CD | Đội nghiệp vụ CK Cảng Hòn Chông | 00 | Thay đổi từ CC thành đội NV từ 10/12/2019 |